Có 2 kết quả:
丟失 diū shī ㄉㄧㄡ ㄕ • 丢失 diū shī ㄉㄧㄡ ㄕ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) lost
(2) lost
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose
(2) lost
(2) lost
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0